Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-16_thế_giới_1985 Bảng BHuấn luyện viên: Vic Dalgleish
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | George Bouhoutsos | (1969-04-03)3 tháng 4, 1969 (16 tuổi) | Canterbury | |
2 | 3TV | Damien Butler | (1969-09-05)5 tháng 9, 1969 (15 tuổi) | Inala City | |
3 | 2HV | Gareth Naven | (1969-03-03)3 tháng 3, 1969 (16 tuổi) | Bayswater Inter | |
4 | 3TV | Craig Naven | (1969-03-03)3 tháng 3, 1969 (16 tuổi) | Bayswater Inter | |
5 | 2HV | George Jolevski | (1969-03-26)26 tháng 3, 1969 (16 tuổi) | Preston Makedonia | |
6 | 2HV | Michael Graham | (1969-02-06)6 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | Wallsend | |
7 | 2HV | Robert Runje | (1969-02-26)26 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | Frankston Pines | |
8 | 3TV | Craig Foster | (1969-04-15)15 tháng 4, 1969 (16 tuổi) | Goonellabah | |
9 | 3TV | David Schott | (1969-07-31)31 tháng 7, 1969 (16 tuổi) | Blacktown City | |
10 | 3TV | Alfie Catalano | (1968-08-26)26 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | Brisbane City | |
11 | 2HV | David Barrett | (1969-02-21)21 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | Sydney Olympic | |
12 | 3TV | Mark Talajic | (1969-07-02)2 tháng 7, 1969 (16 tuổi) | Melbourne Croatia | |
13 | 3TV | Anthony Grbac | (1969-03-30)30 tháng 3, 1969 (16 tuổi) | Brunswick Juventus | |
14 | 4TĐ | Scott Racey | (1969-05-10)10 tháng 5, 1969 (16 tuổi) | Bayswater Inter | |
15 | 4TĐ | Paul Trimboli | (1969-02-25)25 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | Brighton | |
16 | 4TĐ | Stan Thodis | (1969-04-11)11 tháng 4, 1969 (16 tuổi) | Heidelberg United | |
17 | 4TĐ | Colin Cooper | (1969-02-01)1 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | Altona City | |
18 | 1TM | Corrado Nobile | (1968-10-14)14 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | Fawkner Blues |
Huấn luyện viên: Carlos Pachamé
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | José Miguel | (1969-06-23)23 tháng 6, 1969 (16 tuổi) | River Plate | |
2 | 2HV | Favio Almirón | (1969-04-07)7 tháng 4, 1969 (16 tuổi) | Nueva Chicago | |
3 | 3TV | Diego Álvarez | (1969-05-01)1 tháng 5, 1969 (16 tuổi) | River Plate | |
4 | 2HV | Fernando Cáceres | (1969-02-07)7 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | Argentinos Juniors | |
5 | 2HV | Juan Cybulski | (1969-03-08)8 tháng 3, 1969 (16 tuổi) | River Plate | |
6 | 3TV | Alberto Denis | (1969-02-08)8 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | Vélez Sársfield | |
7 | 4TĐ | Lorenzo Frutos | (1969-05-02)2 tháng 5, 1969 (16 tuổi) | San Lorenzo | |
8 | 3TV | Fernando Kuyumuchoglu | (1969-02-27)27 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | River Plate | |
9 | 3TV | Hugo Maradona | (1969-05-09)9 tháng 5, 1969 (16 tuổi) | Argentinos Juniors | |
10 | 2HV | Gabriel Marino | (1969-03-20)20 tháng 3, 1969 (16 tuổi) | Argentinos Juniors | |
11 | 2HV | Gustavo Montero | (1969-02-15)15 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | River Plate | |
12 | 1TM | Christian Corrales | (1969-06-04)4 tháng 6, 1969 (16 tuổi) | Huracán | |
13 | 4TĐ | Alejandro Presa | (1969-03-10)10 tháng 3, 1969 (16 tuổi) | Estudiantes de La Plata | |
14 | 3TV | Fernando Redondo | (1969-06-06)6 tháng 6, 1969 (16 tuổi) | Argentinos Juniors | |
15 | 3TV | Mario Rocca | (1969-02-10)10 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | Independiente | |
16 | 4TĐ | Alejandro Ruidíaz | (1969-09-03)3 tháng 9, 1969 (15 tuổi) | Independiente | |
17 | 4TĐ | Dani | (1969-01-29)29 tháng 1, 1969 (16 tuổi) | River Plate | |
18 | 2HV | Néstor Valenzuela | (1969-11-19)19 tháng 11, 1969 (15 tuổi) | Vélez Sársfield |
Huấn luyện viên: David Memy
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jasmin Ngangoye | (1968-10-05)5 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | Abeilles FC | |
2 | 2HV | Eric Mantot | (1968-09-06)6 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | CARA | |
3 | 2HV | Jean Nzikou | (1968-08-12)12 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | Inter Club | |
4 | 2HV | José Malanda | (1968-09-15)15 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | Vita Club Mokanda | |
5 | 2HV | Lambert Galibali | (1968-12-03)3 tháng 12, 1968 (16 tuổi) | EMPCR | |
6 | 3TV | Ladislas Ossie | (1969-09-01)1 tháng 9, 1969 (15 tuổi) | Telesport | |
7 | 3TV | Mesmin Mbemba | (1968-12-27)27 tháng 12, 1968 (16 tuổi) | Kotoko MFOA | |
8 | 3TV | Étienne Salles | (1968-11-11)11 tháng 11, 1968 (16 tuổi) | Vita Club Mokanda | |
9 | 4TĐ | Alphonse Gono | (1970-04-02)2 tháng 4, 1970 (15 tuổi) | Inter Club | |
10 | 4TĐ | Guy Makosso-Pouna | (1969-09-27)27 tháng 9, 1969 (15 tuổi) | AS Cheminots | |
11 | 3TV | Antoine Ebiki-Kama | (1968-09-03)3 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | US Agip | |
12 | 3TV | Landry Kanza | (1970-05-07)7 tháng 5, 1970 (15 tuổi) | CARA | |
13 | 2HV | Thierry Obs-Apounou | (1968-09-26)26 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | EMPCR | |
14 | 2HV | Yvon Ossibi | (1969-10-16)16 tháng 10, 1969 (15 tuổi) | EMPCR | |
15 | 4TĐ | Jean-Paul Balla | (1968-10-20)20 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | Vita Club Mokanda | |
16 | 1TM | Wilfrid Kibangou | (1969-06-22)22 tháng 6, 1969 (16 tuổi) | Telesport | |
17 | 3TV | Guy Etoto | (1971-06-12)12 tháng 6, 1971 (14 tuổi) | US Avenir | |
18 | 4TĐ | Hervé Kakou | (1968-11-25)25 tháng 11, 1968 (16 tuổi) | CARA |
Huấn luyện viên: Horst Köppel
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Alexander Ogrinc | (1968-12-10)10 tháng 12, 1968 (16 tuổi) | VfB Stuttgart | |
2 | 2HV | Ralf Lewe | (1969-05-13)13 tháng 5, 1969 (16 tuổi) | Wattenscheid 09 | |
3 | 2HV | Peter Jung | (1968-09-22)22 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | SV Kuppenheim | |
4 | 2HV | Dirk Konerding | (1969-02-27)27 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | Arminia Bielefeld | |
5 | 3TV | Martin Schneider | (1968-11-24)24 tháng 11, 1968 (16 tuổi) | Bayern Munich | |
6 | 3TV | Peter Gartmann | (1968-08-30)30 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | FC Augsburg | |
7 | 3TV | René Schliechting | (1968-10-07)7 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | Eintracht Frankfurt | |
8 | 3TV | Klaus Mirwald | (1968-09-11)11 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | VfB Stuttgart | |
9 | 3TV | Marcel Witeczek | (1968-10-18)18 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | Bayer Uerdingen | |
10 | 3TV | Detlev Dammeier | (1968-10-18)18 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | Hannover 96 | |
11 | 4TĐ | Ralph Jester | (1968-09-08)8 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | Bramfelder SV | |
12 | 1TM | Thomas Revermann | (1968-09-22)22 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | Preußen Münster | |
13 | 2HV | Helmut Gabriel | (1968-10-03)3 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | SC Neheim | |
14 | 2HV | Sascha Kiefaber | (1968-08-23)23 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | 1. FC Kaiserslautern | |
15 | 3TV | Bernhard Schöfer | (1969-08-16)16 tháng 8, 1969 (15 tuổi) | VfB Stuttgart | |
16 | 3TV | Stefan Simon | (1969-06-18)18 tháng 6, 1969 (16 tuổi) | Eintracht Frankfurt | |
17 | 3TV | Ralf Sturm | (1968-10-18)18 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | 1. FC Köln | |
18 | 4TĐ | Peter Radojewski | (1968-11-18)18 tháng 11, 1968 (16 tuổi) | Fortuna Düsseldorf |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-16_thế_giới_1985 Bảng BLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-16_thế_giới_1985 https://gloriaspasadas.wordpress.com/2011/01/28/ca...